Có một số loại xét nghiệm được sử dụng để cung cấp hình ảnh và/hoặc phân tích các khu vực bệnh lý. Tùy thuộc vào độ nhạy của xét nghiệm, bác sĩ có thể xác định được nguồn gốc và mức độ nghiêm trọng của tổn thương nhằm hỗ trợ thêm trong việc chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị.
Mục lục:
Các xét nghiệm chẩn đoán thường gặp trong Đau vùng lưng và cổ
Chụp cắt lớp vi tính (CT-scan) kết hợp thuốc cản quang
Đo điện thế gợi cảm giác cơ thể (Somatosensory Evoked Potentials -SSEP)
Việc đánh giá chẩn đoán đau lưng và đau cổ là một quá trình đa chiều và phức tạp, thường bao gồm 3 bước:
- Tiền sử: thông tin tiền sử bệnh và điều trị trước đó cũng như hiện tại mà bệnh nhân cung cấp rất quan trọng để nắm rõ nguyên nhân.
- Khám lâm sàng: bước tiếp theo là một cuộc khám thực thể chi tiết do bác sĩ thực hiện.
- Xét nghiệm chẩn đoán: sau hai bước đầu tiên, nguyên nhân cơ bản của cơn đau có thể được xác nhận hoặc cần xác nhận lại và/hoặc bổ sung thông qua các xét nghiệm chẩn đoán.
Khi nào nên khuyến nghị thực hiện xét nghiệm chẩn đoán đối với Đau lưng hoặc Đau cổ
Những phát hiện từ tiển sử bệnh án và khám lâm sàng thường thiết lập cơ sở hợp lý cho việc yêu cầu thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán. Các xét nghiệm chẩn đoán được khuyến nghị khi:
- Có các triệu chứng báo động, bao gồm nhưng không giới hạn: sốt, ớn lạnh, mồ hôi đêm, mất kiểm soát đại tiện và/hoặc tiểu tiện, tê bì ở tay và/hoặc chân, mất ý thức, không thể tỉnh táo, và/hoặc chóng mặt và buồn nôn.
- Một vài nguyên nhân tiềm ẩn được nghi ngờ và cần xác nhận rõ để lên kế hoạch điều trị phù hợp.
- Một nguyên nhân tiềm ẩn được cho là đúng nhưng vị trí chính xác của vấn đề cần được xác nhận.
- Một rối loạn hệ thống, chẳng hạn như nhiễm trùng hoặc ác tính được nghi ngờ.
- Phẫu thuật để điều trị đau lưng hoặc đau cổ.
Các xét nghiệm chẩn đoán có thể không được yêu cầu khi nguyên nhân gây đau được xác định dựa trên đánh giá và kinh nghiệm của bác sĩ, chẳng hạn như căng cơ lưng.
Các loại xét nghiệm chẩn đoán Cột sống
Các mô cơ cột sống có thể được phân tích thông qua các phương pháp khác nhau tùy thuộc vào bản chất của vấn đề. Các xét nghiệm thường được sử dụng bao gồm:
Xét nghiệm chuẩn đoán hình ảnh
Các hình ảnh này được bác sĩ sử dụng để phân tích các khu vực nhất định bên trong cơ thể, chẳng hạn như khớp, xương, đĩa đệm, nội tạng và mô mềm, nhằm chẩn đoán nguyên nhân cơ bản gây đau, lập kế hoạch điều trị hoặc theo dõi tiến trình điều trị.
Ví dụ về các xét nghiệm hình ảnh:
- Chụp X-quang
- Siêu âm
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) scan và chụp CT sử dụng thuốc cản quang
- Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
- Chụp xạ hình xương SPECT/CT
Các xét nghiệm hình ảnh thường không gây đau, tương đối an toàn khi thực hiện theo các biện pháp phòng ngừa tiêu chuẩn. Việc lựa chọn kỹ thuật hình ảnh phù hợp phụ thuộc vào loại bệnh lý nghi ngờ, tình trạng chung của bệnh nhân, khả năng tiếp cận, chi phí xét nghiệm và một số chống chỉ định, chẳng hạn như thai kỳ…
Các xét nghiệm điện sinh lý
Kiểm tra điện sinh lý được sử dụng để phân tích hoạt động của cơ nhằm chẩn đoán các bệnh thần kinh cơ. Các xét nghiệm này giúp phân biệt giữa bệnh cơ (rối loạn cơ), bệnh thần kinh (rối loạn thần kinh gây yếu cơ và các triệu chứng khác) và theo dõi đáp ứng với điều trị.
Các xét nghiệm điện sinh lý thường dùng cho đau lưng hoặc đau cổ là điện cơ đồ (EMG) và nghiên cứu dẫn truyền thần kinh (NCS). Ít phổ biến hơn, đo điện thế gợi kích thích thân thể (SSEP) có thể giúp cung cấp thông tin bổ sung về chức năng tủy sống. Các xét nghiệm này ghi lại hoạt động của cơ và thần kinh để phát hiện các bất thường hoặc bổ sung kết luận nguyên nhân gây bệnh khi khám lâm sàng.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu có thể được sử dụng khi bác sĩ nghi ngờ viêm, ung thư hoặc viêm khớp rải rác… Các xét nghiệm máu thường được khuyến nghị cho các tình trạng này có thể bao gồm:
- Công thức máu toàn bộ (CBC): cung cấp thông tin về sự sản xuất của tất cả các loại tế bào máu và xác định khả năng vận chuyển oxy của máu. Đối với đau lưng và đau cổ, xét nghiệm này hữu ích trong việc chẩn đoán một số loại ung thư và nhiễm trùng trong số các phát hiện khác.
- Tốc độ lắng máu (ESR): đo độ nhớt của huyết tương bằng cách phân tích xu hướng của hồng cầu kết tụ và lắng xuống qua huyết tương, do đó đánh dấu mức độ viêm trong cơ thể. Đối với đau lưng và đau cổ, xét nghiệm này có thể được sử dụng để phát hiện viêm khớp cột sống
- Protein phản ứng C (CRP): là một protein viêm cấp tính tăng lên tới 1.000 lần khi bị nhiễm trùng hoặc viêm. Đối với đau lưng và đau cổ, xét nghiệm này có thể được sử dụng để phát hiện viêm khớp dạng thấp và nhiễm trùng ở cột sống. Nghiên cứu cho thấy xét nghiệm protein phản ứng C là chỉ số viêm tốt hơn và nhạy cảm hơn so với tốc độ lắng máu (ESR). Nó cũng phản ứng nhanh hơn với những thay đổi trong tình trạng lâm sàng.
Sinh thiết
Sinh thiết là quá trình lấy tế bào hoặc mô để kiểm tra. Đối với đau lưng và đau cổ, sinh thiết có thể được khuyến nghị khi nghi ngờ khối u và có thể bao gồm:
- Sinh thiết bằng kim: một mũi kim được đưa qua da và vào khối u dưới hướng dẫn của tia X hoặc siêu âm. Có hai loại sinh thiết kim qua da đối với cột sống:
- Sinh thiết bằng kim nhỏ: quá trình thu mẫu tế bào và một ít mô bằng cách áp dụng lực hút qua một cây kim nhỏ gắn với ống tiêm.
- Sinh thiết lõi kim: thủ tục để lấy mẫu mô hình trụ bằng cách sử dụng một cây kim lớn, rỗng.
- Sinh thiết mở: Sinh thiết này được thực hiện khi phẫu thuật đã được lên kế hoạch và có thể là cắt bỏ một phần (cắt bỏ một phần khối u) hoặc cắt bỏ hoàn toàn (cắt bỏ toàn bộ khối u).
Sinh thiết bằng kim là một thủ tục an toàn và hiệu quả, thường được sử dụng khi cần chẩn đoán xác nhận cho các tổn thương ở cột sống.
Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả của xét nghiệm chẩn đoán
Độ chính xác của các xét nghiệm chẩn đoán, chẳng hạn như xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm điện sinh lý, có thể bị thay đổi do bệnh tật, một số loại thuốc đang sử dụng,căng thẳng, chất kích thích và/hoặc mất nước… Điều quan trọng là bạn cần thảo luận về những yếu tố này với bác sĩ trước khi lên lịch hẹn. Cũng có thể có kết quả xét nghiệm dương tính giả hoặc âm tính giả. Nếu mẫu không đầy đủ hoặc không phù hợp để xét nghiệm, có thể yêu cầu xét nghiệm lại.
Nói chung, không có một xét nghiệm chẩn đoán đơn lẻ nào có thể cung cấp tất cả các câu trả lời, và hầu hết các kết quả xét nghiệm cần được giải thích kết hợp với thông tin chẩn đoán khác, chẳng hạn như khám lâm sàng và tiền sử bệnh.