So sánh thay đĩa đệm cổ nhân tạo với ACDF hai tầng

Mặc dù không phương pháp được đánh giá là vượt trội, mỗi phương pháp đều có những lợi ích và rủi ro tiềm tàng riêng. Việc đánh giá tình trạng bệnh nhân và các yếu tố liên quan là vấn đề cốt lõi.

 

 

Dưới đây là những ưu điểm tiềm năng của phẫu thuật thay đĩa đệm cổ nhân tạo so với phẫu thuật hàn xương cổ (ACDF):

  • Duy trì chuyển động tự nhiên: Điều này được cho là sẽ giảm tỷ lệ thoái hóa ở các đốt sống lân cận và có thể giảm nhu cầu phẫu thuật thêm trong tương lai. Tuy nhiên, vẫn cần thêm các nghiên cứu dài hạn để xác nhận điều này.
  • Giảm tỷ lệ phẫu thuật lại: Nguy cơ phải phẫu thuật lại do khớp giả hoặc các vấn đề liên quan đến dụng cụ cố định sẽ thấp hơn.
  • Giảm các rủi ro liên quan đến nẹp: Loại bỏ các nguy cơ liên quan đến việc đặt nẹp ở phía trước cổ, ví dụ như hội chứng khó nuốt.
  • Không cần lấy xương tự thân: Loại bỏ các rủi ro liên quan đến việc lấy xương từ các vị trí khác trên cơ thể bệnh nhân, bao gồm đau tại vị trí lấy xương hoặc rủi ro khi sử dụng xương ghép từ người hiến tặng.

 

 

Những yếu tố cân nhắc giữa thay đĩa đệm nhân tạo so với ACDF hai tầng.

 

Phẫu thuật hàn xương cột sống đã được thực hiện tại Hoa Kỳ từ những năm 1950, trong khi công nghệ thay đĩa đệm nhân tạo chỉ mới được FDA phê duyệt vào giữa những năm 2000.

Phẫu thuật thay đĩa đệm cổ nhân tạo hai tầng còn có lịch sử ngắn hơn nữa, với dữ liệu được công bố, hiện chỉ có sẵn cho thời gian theo dõi 2 năm, mặc dù các kết quả dài hạn hơn đang được tổng hợp. Do đó, các rủi ro và biến chứng tiềm ẩn trong dài hạn vẫn chưa được biết rõ so với ACDF.

 

Đối với một số bệnh nhân và bác sĩ phẫu thuật, rủi ro tiềm ẩn lớn nhất trong tương lai là liệu cấy ghép đĩa đệm có cần phải được tháo bỏ vào một thời điểm nào đó hay không. Vì nhiều bệnh nhân phù hợp với thủ thuật này còn khá trẻ, đây là một cân nhắc quan trọng.

Một rủi ro tiềm ẩn thứ hai của phẫu thuật thay đĩa đệm cổ là cấy ghép có thể bị hỏng hoặc gãy. Đây là rủi ro chung của bất kỳ loại cấy ghép mới nào và không phải là duy nhất đối với riêng đĩa đệm nhân tạo.

  • Ngày càng có nhiều dữ liệu về thay đĩa đệm được tạo ra mỗi năm, và kết quả dài hạn đang được theo dõi cẩn thận dưới sự giám sát của FDA. Tuy nhiên, cả bệnh nhân và bác sĩ đều phải hiểu rằng đây là một lựa chọn phẫu thuật mới hơn và chưa có nhiều kinh nghiệm dài hạn.
  • Tỷ lệ phẫu thuật lại sau thay đĩa đệm cổ nhìn chung thấp hơn so với sau phẫu thuật hàn xương.
  • Việc chuyển đổi từ cấy ghép đĩa đệm nhân tạo thất bại sang phẫu thuật hàn xương, dù không phổ biến, nhưng thường là khả thi.

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *