Chụp cắt lớp vi tính (CT-scan) kết hợp thuốc cản quang

Chụp cắt lớp vi tính kết hợp thuốc cản quang, còn gọi là chụp tủy sống cản quang, là một xét nghiệm chuẩn đoán xâm lấn tối thiểu, kết hợp giữa ưu điểm hình ảnh toàn diện của tủy sống và độ phân giải cao của CT thông thường.

Mục lục:

Các xét nghiệm chẩn đoán thường gặp trong Đau vùng lưng và cổ

Chụp X-quang cột sống

Chụp CT-scan cột sống

Chụp cắt lớp vi tính (CT-scan) kết hợp thuốc cản quang

Đo điện cơ

Đo điện thế gợi cảm giác cơ thể (Somatosensory Evoked Potentials -SSEP)

 

 

Các bước tiến hành chụp tủy sống cản quang

 

Kỹ thuật này bao gồm hai bước cơ bản:

  1. Tiêm thuốc nhuộm cản quang gần không gian xung quanh rễ thần kinh cột sống.
  2. Tiến hành CT scan bằng cách phát ra một loạt chùm tia X xung quanh khu vực cần chụp ảnh, tạo ra một chuỗi hình ảnh hai chiều và phân biệt các khu vực nơi thuốc nhuộm lắng đọng.

Xét nghiệm kết hợp này cung cấp độ mô tả chi tiết về xương cột sống và ống sống, khiến nó trở thành một công cụ chẩn đoán quan trọng trong việc đánh giá một số tình trạng bệnh lý của cột sống.

CT-scan với thuốc cản quang bổ sung cho các xét nghiệm chẩn đoán chi tiết khác, chẳng hạn như chụp cộng hưởng từ (MRI) — và được khuyến nghị khi các xét nghiệm chuẩn đoán này bị chống chỉ định hoặc không đầy đủ, hoặc cần hình ảnh chức năng cột sống có độ phân giải cao nhằm đánh giá kết quả trước hoặc sau phẫu thuật.

 

 

Chụp tủy sống cản quang và chụp cộng hưởng từ MRI

Chụp MRI và CT-scan kết hợp thuốc cản quang đều cung cấp hình ảnh chất lượng cao các thành phần cấu trúc cột sống. MRI phổ biến do kỹ thuật hình ảnh không xâm lấn, không có bức xạ ion hóa và độ phân giải tương phản cao. Mặc dù có những ưu điểm này, nhưng ở mốt số bệnh nhân có sự hiện diện của kim loại, hoặc chấn thương và các vật thể kim loại mắc kẹt trong cơ thể có thể khiến MRI scan không thể thực hiện được. Ngoài ra, các yếu tố liên quan khác, chẳng hạn như thể trạng cơ thể, cảm giác sợ không gian hẹp và/hoặc không thể giữ yên trong thời gian dài có thể khiến MRI trở thành một lựa chọn khó khăn.

Trong những trường hợp này, chụp tủy đồ cản quang có thể đóng vai trò là một giải pháp thay thế hữu ích. Kỹ thuật CT-scan kết hợp thuốc cản quang cũng cho phép chụp nhiều tư thế khác nhau (uốn cong cột sống về phía trước và/hoặc phía sau), điều này không thể thực hiện được trong MRI.

MRI có độ phân giải tương phản tổng thể tốt hơn CT-scan, nhưng thuốc cản quang được tiêm trong chụp tủy đồ cung cấp độ phân giải tương phản tuyệt vời của tủy sống và rễ thần kinh trong cột sống.

 

 

Vai trò của chụp tủy đồ cản quang

CT scan kết hợp thuốc cản quang thể hiện một cách linh hoạt các cấu trúc tiếp xúc, chèn ép hoặc dịch chuyển ống sống, rễ thần kinh và/hoặc bao màng cứng (nhóm màng bao quanh tủy sống và đuôi ngựa),và hỗ trợ chẩn đoán đau lưng hoặc đau cổ như:

  • Các tình trạng thoái hóa ảnh hưởng đến ống sống và/hoặc lỗ liên hợp, chẳng hạn như hẹp ống sống.
  • Các tình trạng của màng nhện (các tình trạng ảnh hưởng đến màng mỏng, trong suốt bao quanh tủy sống), chẳng hạn như màng nhện dính, u nang màng nhện.
  • Các vấn đề liên quan đến xương ở cột sống, bao gồm thoái hóa; khuyết tật; và chấn thương, chẳng hạn như thoái hóa liên mấu chuyển.
  • Ung thư và khối u cột sống, bao gồm cả khối u cột sống di căn.

Chụp tủy đồ cản quang cũng có thể được sử dụng trong quá trình phẫu thuật, giúp hướng dẫn dụng cụ hoặc kim đến vị trí chính xác.

 

Rủi ro của CT-scan thuốc cản quang trong chụp cột sống 

Giống với bất kỳ kỹ thuật hình ảnh X-quang nào, CT có liên quan đến nguy cơ phơi nhiễm bức xạ. Lợi ích của chẩn đoán chính xác thường vượt trội so với rủi ro này ở hầu hết mọi người, ngoại trừ phụ nữ mang thai do nguy cơ tiềm ẩn gây tổn thương cho thai nhi đang phát triển. Nếu nghi ngờ hoặc xác nhận có thai, bác sĩ điều trị nên được thông báo và các xét nghiệm chuẩn đoán thay thế có thể được khuyến nghị.

Quá trình thực hiện thủ thuật tiêm hoặc thuốc nhuộm được sử dụng trong quá trình này có thể gây ra những nguy cơ sau:

  • Đau đầu do tủy sống. Đau đầu do tủy sống có thể xảy ra do kim chọc thủng màng bao phủ tủy sống, gây rò rỉ dịch tủy sống. Đau đầu do tủy sống thường tăng lên khi bệnh nhân ở tư thế thẳng đứng và giảm khi nằm xuống. Cơn đau đầu thường bắt đầu trong vòng 2 đến 3 ngày sau thủ thuật và hết khi nghỉ ngơi và uống đủ nước. Nếu đau đầu do tủy sống tiếp tục, một thủ thuật gọi là “vá ngoài màng cứng bằng máu” có thể được thực hiện, trong đó máu được lấy từ cánh tay của bệnh nhân và tiêm vào khoang ngoài màng cứng ở lưng (để tạo màng vá). Thủ thuật này tạo áp lực lên vị trí rò rỉ dịch tủy sống để ngăn chặn rò rỉ và do đó giải quyết cơn đau đầu.
  • Phản ứng dị ứng với thuốc nhuộm. Các phản ứng bất lợi với thuốc nhuộm được tiêm rất hiếm gặp và thường nhẹ. Các triệu chứng có thể bao gồm ngứa, phát ban, hắt hơi, buồn nôn và/hoặc lo lắng. Các phản ứng bất lợi nghiêm trọng, chẳng hạn như nổi mề đay, hiếm khi gặp phải.
  • Tổn thương rễ thần kinh và tủy sống. Hiếm khi, tổn thương do kim cột sống và chảy máu xung quanh rễ thần kinh trong ống sống có thể dẫn đến yếu và/hoặc tê ở khu vực được điều trị hoặc nhiễm trùng tủy sống.

Đau nhẹ tại chỗ tiêm thường hết trong một hoặc hai ngày và có thể được điều trị bằng chườm lạnh.

 

 

Chụp tủy đồ cản quang và quá trình phục hồi

CT-scan kết hợp thuốc cản quang được thực hiện theo hình thức ngoại trú và bệnh nhân trở về nhà trong ngày. Bất kỳ triệu chứng đáng lo ngại nào sau thủ thuật phải được thảo luận với bác sĩ điều trị.

Khi được chỉ định, chụp tủy đồ cản quang là một công cụ hữu ích trong quá trình điều trị hoàn chỉnh đau lưng và đau cổ. Xét nghiệm chuẩn đoán hình ảnh này giúp bác sĩ phẫu thuật đánh giá các cấu trúc cột sống trong quá trình phẫu thuật và theo dõi sau phẫu thuật để đánh giá tiến trình điều trị cũng như quá trình phục hồi sau tổn thương cột sống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *