Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị loãng xương và giảm nguy cơ gãy xương. Các loại thuốc này thường có tác dụng làm giảm tốc độ mất xương (gọi là thuốc chống tiêu xương) hoặc tăng cường sự phát triển của xương.
Mục lục:
Đau lưng dai dẳng? Bạn có thể đang bị loãng xương
Các dấu hiệu và biến chứng bệnh loãng xương cột sống
Phân loại và nguyên nhân gây loãng xương
Loãng xương cột sống: Vì sao cần chẩn đoán sớm?
Yếu tố nào khiến bạn dễ mắc bệnh loãng xương?
Giảm đau lưng hiệu quả nhờ phương pháp điều trị loãng xương
Thuốc điều trị tổn thương thân đốt sống do loãng xương
Thuốc Bisphosphonate điều trị loãng xương
Thuốc Bisphosphonate là nhóm thuốc phổ biến nhất được sử dụng để điều trị loãng xương. Thuốc Bisphosphonate làm chậm quá trình mất xương (thuốc chống tiêu xương) bằng cách làm giảm chức năng của tế bào hủy xương và hấp thụ canxi. Làm chậm quá trình mất xương có thể ngăn ngừa loãng xương phát triển và giảm nguy cơ gãy xương ở những bệnh nhân hiện tại.
Các bisphosphonate được FDA chấp thuận cho bệnh loãng xương bao gồm:
- Alendronate (Fosamax, Binosto), được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương sau mãn kinh. Thuốc này cũng có thể làm tăng khối lượng xương ở nam giới bị loãng xương và điều trị bệnh loãng xương thứ phát ở nam giới và phụ nữ dùng glucocorticoid. Alendronate được uống hàng ngày hoặc hàng tuần.
- Ibandronate (Boniva), chỉ được sử dụng để điều trị bệnh loãng xương sau mãn kinh. Viên uống thường được uống hàng tháng. Ibandronate cũng có thể được tiêm tĩnh mạch 3 tháng một lần.
- Risedronate (Actonel, Atelvia), để ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương do mãn kinh, suy giảm hormone sinh dục và sử dụng steroid kéo dài. Thuốc này có thể được uống với liều lượng khác nhau tùy thuộc vào giới tính của bệnh nhân và nguyên nhân cơ bản gây ra bệnh loãng xương. Nhìn chung, risedronate được uống thường xuyên, hàng ngày, hàng tuần hoặc đôi khi là hàng tháng.
- Zoledronic acid (Reclast, Aclastia), được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị loãng xương do mãn kinh, suy giảm hormon sinh dục và sử dụng steroid. Thuốc này được tiêm tĩnh mạch một lần mỗi năm.
Lợi ích từ bisphosphonate chủ yếu chỉ thấy trong 5 năm đầu tiên dùng thuốc. Nhìn chung, bác sĩ khuyến cáo nên xem xét việc sử dụng các loại thuốc này sau mỗi 3 đến 5 năm để ngăn ngừa các biến chứng, chẳng hạn như hoại tử xương ở hàm và gãy xương bất thường ở xương đùi.
Liệu pháp hormone tuyến giáp và tuyến cận giáp
Calcitonin, abaloparatide và teriparatide là các chất tổng hợp tương tự của hormone được sản xuất tự nhiên trong tuyến giáp và tuyến cận giáp, và có thể được sử dụng để thay đổi sự phát triển của xương
- Teriparatide (Forteo) làm tăng tốc độ hình thành xương, thay vì làm chậm tốc độ mất xương, dẫn đến mật độ khoáng chất trong xương cao hơn. Teriparatide được sử dụng để điều trị loãng xương sau mãn kinh, loãng xương thứ phát do testosterone thấp ở nam giới và sử dụng steroid kéo dài ở cả hai giới. Teriparatide được tự dùng hàng ngày bằng cách tiêm vào đùi hoặc bụng và được chấp thuận sử dụng hàng ngày trong tối đa 2 năm.
- Abaloparatide (Tymlos) làm tăng tốc độ hình thành xương bằng cách tăng chức năng của tế bào tạo xương. Thuốc này được sử dụng để tăng mật độ và độ bền của xương nhằm giảm nguy cơ gãy xương ở những bệnh nhân bị loãng xương sau mãn kinh. Abaloparatide được dùng bằng cách tiêm, thường là hàng ngày trong tối đa 2 năm.
- Calcitonin (Forical, Miacalcin) làm giảm tốc độ mất xương (chống tiêu xương) bằng cách ức chế chức năng của tế bào hủy xương, các tế bào lớn phân hủy xương. Thuốc này chủ yếu có tác dụng ở cột sống và được sử dụng cho những phụ nữ đã mãn kinh 5 năm. Calcitonin có thể được dùng hàng ngày bằng cách tiêm hoặc xịt mũi. Liều dùng có thể giảm khi calcitonin có hiệu quả. Nhìn chung, không nên dùng calcitonin quá 6 tháng.
Vì calcitonin và teriparatide ít tác dụng mạnh hơn bisphosphonates, nên chúng có thể có lợi cho những bệnh nhân không thể dùng hoặc muốn tránh dùng thuốc có tác dụng mạnh.
Liệu pháp thay thế hormone estrogen cho bệnh loãng xương
Liệu pháp thay thế estrogen cho bệnh loãng xương chủ yếu được sử dụng để ngăn ngừa mất xương quá mức (chống tiêu xương) ở những phụ nữ mãn kinh sớm hoặc những phụ nữ không thể dung nạp các loại thuốc loãng xương khác.
Estrogen tự nhiên đóng vai trò lớn trong quá trình tái tạo xương bằng cách duy trì tình trạng mất xương ở mức độ khỏe mạnh. Bằng cách tăng nồng độ estrogen, tình trạng mất xương có thể giảm trong thời kỳ mãn kinh sớm, làm chậm hoặc giảm nguy cơ loãng xương. Liệu pháp hormone có thể chỉ bao gồm estrogen hoặc estrogen kết hợp với progestin.
Do các biến chứng tiềm ẩn từ liệu pháp hormone, bao gồm các biến chứng tim mạch như đột quỵ hoặc đau tim, cũng như các vấn đề do nồng độ estrogen tăng cao. Vì vậy bệnh nhân thường được khuyên nên thử các loại thuốc điều trị loãng xương khác trước. Liệu pháp thay thế hormone ertrogen chỉ có thể được khuyến cáo với liều lượng nhỏ trong thời gian ngắn.
Raloxifene (Evista), một chất lựa chọn thụ thể estrogen chọn lọc (SERM): Raloxifene được thiết kế để mang lại lợi ích của liệu pháp hormonre estrogen với ít rủi ro hơn. Raloxifene được chấp thuận để điều trị loãng xương sau mãn kinh và thường được kê đơn uống một lần một ngày.
Denosumab (Prolia) nhắm vào các tế bào hủy xương, các tế bào phá vỡ xương, để giảm tốc độ mất xương và tăng mật độ xương. Thuốc này chủ yếu được sử dụng để:
- Điều trị loãng xương sau mãn kinh
- Điều trị loãng xương cho những bệnh nhân không dung nạp hoặc không đáp ứng với các loại thuốc loãng xương khác
- Tăng khối lượng xương ở cả hai giới bị loãng xương thứ phát do điều trị ung thư vú và tuyến tiền liệt
Denosumab được tiêm vào bụng, đùi hoặc cánh tay trên, thường là 6 tháng một lần. Có thể được khuyên dùng bổ sung canxi và vitamin D với Denosumab để đảm bảo xương phát triển khỏe mạnh.
Những loại thuốc này chỉ được bán theo đơn của bác sĩ. Hãy nói tất cả các loại thuốc Anh Chị đã sử dụng và các vấn đề sức khỏe với bác sĩ trước khi bắt đầu dùng thuốc điều trị loãng xương để đảm bảo chúng an toàn và có khả năng hiệu quả. Thuốc có thể được kê đơn khi chẩn đoán loãng xương hoặc khi bệnh nhân bị loãng xương và có nguy cơ gãy xương tương đối cao.