Hiểu về Đau mãn tính

Các nhà nghiên cứu về Đau đã phân loại và đưa ra cụ thể một số yếu tố đóng vai trò trong trải nghiệm đau mãn tính. Anh Chị có thể xem mô hình phía dưới để khái niệm hóa bản chất phức tạp của tình trạng phổ biến này.

Mục lục:

Đau mãn tính như một căn bệnh: Tại sao nó vẫn đau?

Các loại đau lưng: Đau cấp tính, Đau mãn tính và Đau thần kinh

Khi nào cơn Đau Cấp Tính trở thành Đau Mãn Tính

Hiểu về Đau mãn tính

 

Tổn thương mô (Tissue damage): Đây chỉ đơn giản là  những tổn thương mô, nguyên nhân ban đầu gây ra các cơn đau. Tổn thương mô là nguồn gốc đầu vào cho hệ thần kinh (tín hiệu đau). Điều này cũng được gọi là “đầu vào gây đau” ( nociceptive input )

 

Đau mãn tính do cảm giác đau là cơn đau mãn tính liên quan đến tổn thương mô đang diễn ra, do quá trình bệnh tật, viêm nhiễm hoặc chấn thương

 

Cảm giác đau (Pain sensation): Theo thuật ngữ đơn giản nhất của mô hình này, cảm giác đau là nhận thức thực tế xảy ra trong não sau khi tín hiệu thần kinh (do cảm giác đau) di chuyển từ ngoại vi đến hệ thần kinh trung ương. Cảm giác đau được xử lý thông tin trong thông qua hệ thần kinh trung ương, trong khi cảm giác đau xảy ra tại vị trí chấn thương.

 

 

Suy nghĩ ( Thoughts): Nhận thức hoặc suy nghĩ xảy ra ở các trung tâm não, giúp việc đánh giá tín hiệu cảm giác đau  khi đi vào hệ thần kinh cũng như các sự kiện xung quanh nó. Những suy nghĩ này có thể là có ý thức hoặc vô thức và sẽ ảnh hưởng rất lớn đến cách đánh giá tín hiệu đau. Ví dụ sự khác nhau về nhận thức, đau nhức cơ thể nói chung và cứng khớp được coi là “cơn đau tốt” khi chúng xảy ra sau một buổi tập thể dục mạnh, trong khi chúng được coi là “cơn đau xấu” khi liên quan đến tình trạng bệnh lý, chẳng hạn như đau xơ cơ.

 

Cảm xúc (Emotions): Khía cạnh cảm xúc của cơn đau là phản ứng của một người trước những suy nghĩ về cơn đau. Nếu bạn tin rằng (suy nghĩ) cơn đau là mối đe dọa nghiêm trọng (ví dụ như khối u), thì phản ứng cảm xúc sẽ bao gồm sợ hãi, chán nản và lo lắng, cùng những phản ứng khác. Ngược lại, nếu bạn tin rằng cơn đau không phải là mối đe dọa, thì phản ứng cảm xúc sẽ không đáng kể.

 

 

 

Khổ đau (Suffering): Thuật ngữ “khổ đau” thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa với “cơn đau” mặc dù về mặt lý thuyết và khái niệm, chúng khác nhau. Ví dụ, một chiếc xương gãy có thể gây đau mà không gây đau đớn (vì người đó biết rằng cơn đau không gây tử vong và xương sẽ lành lại). Ngược lại, cơn đau xương do khối u có thể gây ra cơn đau giống như khi gãy xương nhưng cơn đau sẽ lớn hơn nhiều do “ý nghĩa” đằng sau cơn đau (khối u này có thể đe dọa đến tính mạng). Đau khổ gắn liền chặt chẽ với khía cạnh cảm xúc của cơn đau.

 

Hành vi đau ( Pain behviors): Hành vi đau được định nghĩa là những việc mọi người làm gì khi họ đau khổ hoặc đang đau đớn. Đây là những hành vi mà người khác quan sát thấy thường biểu hiện cơn đau, chẳng hạn như thường nói về cơn đau, nhăn mặt, khập khiễng, di chuyển chậm và uống thuốc giảm đau. Hành vi đau là phản ứng với tất cả các yếu tố khác trong mô hình hệ thống đau (tổn thương mô, cảm giác đau, suy nghĩ, cảm xúc và đau khổ). Hành vi đau cũng bị ảnh hưởng bởi những trải nghiệm trong cuộc sống trước đây, kỳ vọng, văn hóa về cách thể hiện cơn đau. Điều thú vị là hành vi đau cũng bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài, chẳng hạn như cách những người khác phản ứng lại với người bị đau.

 

Môi trường tâm lý xã hội (Psychosocial environment):  Môi trường tâm lý xã hội bao gồm tất cả các môi trường mà một cá nhân sống, làm việc và vui chơi. Nghiên cứu đã liên tục chỉ ra rằng những môi trường này ảnh hưởng đến mức độ một người sẽ thể hiện hành vi đau.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.