Đĩa đệm cổ nhân tạo: hàn xương, tính ổn định và sự bào mòn sau cấy ghép

Thành công lâu dài của việc cấy ghép đĩa đệm cổ nhân tạo phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Một trong những yếu tố quan trọng là mức độ hàn xương của đĩa đệm với đốt sống.

 

 

Các kỹ thuật giúp tăng cường ốn định khi đĩa đệm cổ nhân tạo

  • Tạo đặc điểm bề mặt phù hợp:  Các phương pháp thực hiện bao gồm tạo các rãnh (keels), gai (spikes), lưới dây (wire mesh), hoặc các lỗ nhỏ (pores).
  • Sử dụng lớp phủ chuyên biệt: Các lớp phủ đặc biệt giúp kích thích tế bào xương phát triển và bám vào bề mặt tiếp xúc để tăng cường quá trình hàn xương.
  • Cố định bằng vít: Một số loại đĩa đệm nhân tạo được cố định vào các đốt sống bằng vít.

Tuy nhiên, các rủi ro chung vẫn có thể xảy ra, bao gồm cố định không đủ chắc chắn, xương phát triển quá mức trên đĩa đệm hoặc gãy vít.

 

 

Độ bền của đĩa đệm cổ nhân tạo

Theo thời gian, đĩa đệm nhân tạo có thể bị mòn do sự chuyển động liên tục của cột sống cổ. Quá trình mòn này có thể tạo ra các hạt vụn mòn — những hạt kim loại hoặc polyethylene được hình thành và phát tán vào cơ thể. Các hạt vụn này có thể dẫn đến những tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm phản ứng quá mẫn viêm, hình thành u giả, hủy xương và lỏng lẻo đĩa đệm.

Nguyên nhân tiềm ẩn gây ra hạt vụn mòn

  • Thiết kế kim loại trên kim loại: Ma sát giữa các bộ phận của đĩa đệm khi cổ di chuyển có thể tạo ra các hạt vụn mòn. Thông thường, nhiều hạt vụn sẽ được tạo ra hơn khi cả tấm và quả cầu đều được làm bằng kim loại.
  • Vật liệu sử dụng: Nói chung, hợp kim cobalt-chromium tạo ra ít hạt vụn mòn hơn so với các vật liệu đĩa đệm khác.

Các nghiên cứu cho thấy việc xử lý polyethylene bằng tia gamma có thể giúp giảm sản sinh các hạt vụn này. Một số đĩa đệm được thiết kế với một màng mỏng bao quanh toàn bộ để giữ lại các hạt vụn mòn, ngăn chúng phát tán vào các mô và dịch cơ thể.

 

 

Độ ổn định của đĩa đệm cổ nhân tạo

Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của đĩa đệm cổ nhân tạo bao gồm:

  • Loại thiết kế: Nhìn chung, các loại đĩa đệm có thiết kế hạn chế chuyển động hoặc bán hạn chế thường mang lại độ ổn định cao.
  • Sự cố định với xương: Nếu sự gắn kết giữa đĩa đệm và xương không hoàn toàn hoặc không đủ chắc chắn, độ ổn định của đĩa đệm sẽ bị giảm.
  • Sụt lún: Sụt lún có thể gây ra truyền tải lực bất thường trên cột sống và dẫn đến đau cổ. Có thể tránh được tình trạng này bằng cách chuẩn bị các mâm đĩa đệm nhân tạo một cách thích hợp để khớp với góc chính xác trong khoang đĩa đệm.
  • Bao giả (pseudo-capsule): Một số đĩa đệm được thiết kế với một màng polyurethane đặc biệt bao quanh phần cầu ở trung tâm. Thiết kế này hỗ trợ độ ổn định của đĩa đệm, vì nó có thể hoạt động như một bộ giảm xóc cho đốt sống.
  • Mỏm móc đốt sống: Việc giữ lại toàn bộ hoặc phần lớn mỏm móc (uncinate process) của đốt sống trong phẫu thuật có thể giúp tăng cường độ ổn định của đĩa đệm nhân tạo.

Ngoài ra, các yếu tố khác như kích thước, thiết kế bề mặt và kỹ thuật cấy ghép cũng ảnh hưởng đến độ ổn định của đĩa đệm nhân tạo.

Việc sử dụng các đĩa đệm cổ nhân tạo trong phẫu thuật mới áp dụng, tuy nhiên đã đạt nhiều thành công.Các nghiên cứu cho thấy, khi bệnh nhân được chọn lọc kỹ lưỡng, hiệu quả của đĩa đệm cổ nhân tạo tương đương hoặc thậm chí có thể tốt hơn so với phẫu thuật hàn xương cố định (ACDF).

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *